Lưu trữ
PA503X
Máy chiếu doanh nghiệp 4,000 Lumen XGA
- Tỷ lệ tương phản 22.000:1
- Công nghệ SuperColor™
- 5 chế độ màu
- Tự động tắt nguồn
- Vuông hình dọc
Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuậtHệ thống chiếu: 0.55" XGA
Độ phân giải gốc: 1024x768
Độ sáng: 4000 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản với Chế độ SuperEco: 22000:1
Display Color: 1.07 Billion Colors
Loại nguồn sáng: 190W UHP Lamp
Light Source Life (hours) with Normal Mode: 5000
Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 15000
Ống kính: F=2.56-2.68, f=22-24.1mm
Chênh lệch chiếu: 120%+/-5%
Tỷ lệ chiếu: 1.96-2.15
Zoom quang học: 1.1x
Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
Kích cỡ hình: 30"-300"
Khoảng cách chiếu: 1.19m-13.11m
(100"@3.98m)
Keystone: +/- 40° (V)
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 31dB
Audible Noise (Eco): 27dB
Độ trễ đầu vào: 16ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
Tần số ngang: 15K-102KHz
Tốc độ quét dọc: 23-120Hz - Đầu vàoMáy tính trong (kết nối với linh kiện): 2
Tổng hợp: 1
HDMI: 1
(HDMI 1.4/ HDCP 1.4)
Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1 - Đầu raGiám sát: 1
Audio-out (3.5mm): 1
Loa: 2W
- Điều khiểnRS232 (DB male 9 chân): 1
USB Type Mini B (Services): 1 - KhácĐiện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz
(AC in)
Tiêu thụ năng lượng: Normal: 260W
Standby: <0.5W
Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
Carton: Brown
Khối lượng tịnh: 2.2kg
Gross Weight: 3.24kg
Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 294x218x110mm
Packing Dimensions: 365x300x188mm
Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, Hindi, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 23 languages
User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Finnish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Total 15 languages - Standard AccessoryDây nguồn: 1
Cáp VGA: 1
Điều khiển từ xa: 1
QSG: Yes
Bộ lọc khí: Yes (CN Only)
Warranty Card: Yes (CN Only) - Phụ kiện tùy chọnĐèn / Nguồn sáng: RLC-108
Bộ lọc khí: RSPL
Wall/Ceiling Mount: PJ-WMK-007
Túi đựng: PJ-CASE-008
HỖ TRỢ & TẢI XUỐNG
Bảng dữ liệu
Hướng dẫn người dùng
PA503X Lamp Swapping Instruction (English)PA503X User Guide (Deutsch)PA503X User Guide (English)PA503X User Guide (Español )PA503X User Guide (Français)PA503X User Guide (Italiano)PA503X User Guide (Polski)PA503X User Guide (Português)PA503X User Guide (Suomi)PA503X User Guide (Svenska)PA503X User Guide (Türkçe)PA503X User Guide (Русский)PA503X User Guide (日本語)PA503X User Guide (简体中文)PA503X User Guide (繁體中文)PA503X User Guide (한국어)PA503X User Guide, For VN Only (English)











