Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Màn hình 32 inch cực rộng with Quantum Dot Technology
  • Độ phân giải 4K UHD với chứng nhận DisplayHDR ™ 600
  • Kết nối HDMI 2.1 tốc độ cao
  • Tốc độ làm mới siêu nhanh 150Hz
  • Thời gian đáp ứng chính xác 1ms (MPRT)
  • Chơi game cực mượt với AMD FreeSync ™ Premium Pro
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

XG320U
Sản phẩm Mô tả
Khám phá hiệu suất của màn hình chơi game thế hệ tiếp theo trên ELITE XG320U. Kết nối HDMI 2.1 cung cấp nhiều băng thông hơn để trải nghiệm thời gian phản hồi cực nhanh ở độ phân giải đáng kinh ngạc. Được trang bị tốc độ làm mới 150Hz, đáp ứng cho trải nghiệm chơi game siêu mượt và màn hình độ phân giải 4K UHD. Bạn sẽ trải nghiệm thế giới trò chơi được hiển thị với độ rõ nét cao nhất. Với AMD FreeSync ™ Premium Pro, không chỉ loại bỏ hiện tượng xé hình và giật màn hình mà bạn còn có thể tận dụng tối đa chứng nhận VESA DisplayHDR ™ 600 with Quantum Dot Technology, với màu sắc rực rỡ với độ tương phản và độ sáng đáng kinh ngạc.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 32
    Khu vực có thể xem (in.): 32
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 3840 x 2160
    Loại độ phân giải: UHD (Ultra HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 120M:1
    High Dynamic Range: VESA HDR600
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 400 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit true (max; input port and video format)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 150
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium PRO
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 99% coverage (Typ) NTSC: 113% size (Typ) sRGB: 159% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.185 mm (H) x 0.185 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 3840x2160
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 3840x2160
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 3840x2160
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 3
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    Micro USB: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.1: 1
    HDMI 2.0 (with HDCP 2.2): 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 5Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 41.8W
    Eco Mode (optimized): 43.9W
    Tiêu thụ (điển hình): 46.3W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 74W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Joystick key: Up, Right, Down, Left, Center; Quick Access; Power
    Hiển thị trên màn hình: Game Modes, Display, Input Select, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v2.1): 30 ~ 230KHz, HDMI (v2.0): 30 ~ 230KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 250KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v2.1): 48 ~ 144Hz, HDMI (v2.0): 48 ~ 60Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 150Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.1), TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 120
    Quay: 50º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 22.2
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 15.6
    Tổng (lbs): 32.3
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 10.1
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 7.1
    Tổng (kg): 14.7
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 33.5 x 20.7 x 12.9
    Kích thước (in.): 28.6 x 18.99~23.71 x 10.4
    Kích thước không có chân đế (in.): 28.6 x 17 x 3.4
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 850 x 527 x 327
    Kích thước (mm): 726 x 482.3~602.3 x 265
    Kích thước không có chân đế (mm): 726 x 432 x 87
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, RCM, CCC, China RoHS, China Energy Label, CECP
    NỘI DUNG GÓI: XG320U x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v2.1; Male-Male) x1, DisplayPort Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market