Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Công nghệ 4K UHD LED với độ phủ màu 125% dải màu Rec.709
  • Tích hợp loa kép Harman Kardon
  • Chức năng thông minh và điều khiển giọng nói
  • Kết nối không dây Bluetooth và Wi-Fi
  • Tỉ lệ phóng hình 0.8

X10-4K
Sản phẩm Mô tả
Máy chiếu ViewSonic X10 Kết hợp độ phân giải 4K tuyệt đẹp với phát trực tuyến thông minh và thiết kế di động, máy chiếu ViewSonic X10-4K mang đến trải nghiệm tuyệt vời từ mọi nơi trong nhà bạn. Với thiết kế gọn nhẹ, tay cầm dễ mang và tiêu cự ngắn, máy chiếu này có thể dễ dàng di chuyển từ phòng này sang phòng khác. Bất kể bạn xem ở đâu, hình ảnh vẫn sống động và rõ ràng nhờ cường độ sáng 2.400 LED, Rec. Khả năng tương thích 709 và độ phân giải Ultra HD 3840 x 2160 sắc nét. Kết nối Wi-Fi tích hợp cho phép bạn phát trực tiếp từ các thiết bị, đồng thời hỗ trợ cho cả Amazon Alexa và Google Assistant mang đến sự tiện lợi cho việc điều khiển bằng giọng nói. Với loa Bluetooth Harmon Kardon tích hợp và kích thước màn hình chiếu lên tới 120", máy chiếu 4K nhỏ gọn này mang đến trải nghiệm tuyệt vời mới cho người dùng.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • THôNG Số Kỹ THUậT
    Hệ thống chiếu: 0.47" 4K-UHD
    Độ phân giải gốc: 3840x2160
    Độ sáng: 2400 (LED Lumens)
    Độ tương phản: 3000000:1
    Display Color: 1.07 Billion Colors
    Loại nguồn sáng: LED
    Light Source Life (hours) with Normal Mode: up to 30000
    Đèn Watt: RGBB LED
    Ống kính: F=1.8, f=8.5mm
    Chênh lệch chiếu: 100%+/-5%
    Tỷ lệ chiếu: 0.8
    Zoom quang học: Fixed
    Kích cỡ hình: 30"-200"
    Khoảng cách chiếu: 0.5m-3.5m , (100"@1.77m)
    Keystone: V:+28°/-40°
    Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 30dB
    Tiếng ồn có thể nghe được (Eco): 26dB
    Lưu trữ cục bộ: Total 16GB , (12GB available storage)
    Độ trễ đầu vào: 66ms
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to , 4K(3840 x 2160)
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P
    Tần số ngang: 15K-135KHz
    Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
  • ĐầU VàO
    HDMI: 2 , (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2)
    USB Type C: 1 (5V/ 2A)
    Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    Âm thanh vào (Bluetooth): 1 (BT4.0)
    USB Type A: 3, (USB3.0 Reader x1,, USB2.0 Reader x1,, Wifi dongle x1)
    Thẻ SD: Micro SD (64GB, SDXC)
    RJ45 Input (Internet): 1
    Đầu vào Wifi: 1 (5Gn)
  • ĐầU RA
    Cổng ra âm thanh (3,5 mm): 1
    Ngõ ra âm thanh (Bluetooth): 1 (BT4.0)
    S / PDIF: 1
    Loa: 8W Cube x2
    USB Type A (Nguồn): 2 , (USB3.0 - 5V/2A x1,, USB2.0 - 5V/1.5A x1, , share with USB A Input)
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 140W, Standby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    Khối lượng tịnh: 4.1kg
    Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 261x271x166mm
    Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 23 languages
  • PHụ KIệN TIêU CHUẩN
    Dây nguồn: 1
    Cáp HDmi: 1
    Cáp USB-C: 1 (1m)
    Điều khiển từ xa: 1, (with backlit )
    QSG: Yes