Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Công nghệ OLED: Màu đen sâu và 1.07 Tỷ màu (10Bit)
  • Màu sắc chân thực : 100% dải màu DCI-P3, Chứng nhận Pantone Validated cho Delta E<2
  • Sáng tạo bất kỳ đâu bạn muốn : Hỗ trợ chân tripod và tấm chắn sáng, hỗ trợ tối đa cho ánh sáng phức tạp
  • Kết nối tức thì : Kết nối Camera (Micro HDMI) và sạc USB-C, làm việc mọi lúc mọi nơi
  • Tích hợp tấm chắn sáng : Giảm thiểu tối đa hiện tượng chói và lóa
  • Khuyến mại: Tặng Pin sạc dự phòng Magsafe AUKEY từ ngày 01/12/2023 đến 31/12/2023 hoặc cho đến khi hết quà

VP16-OLED
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic VP16-OLED là sản phẩm màn hình di động hàng đầu hiện nay với 1,07 Tỷ màu (10Bit). Không chỉ vậy, VP16-OLED còn có độ bao phủ màu 100 % DCI-P3 được Pantone xác thực với Delta E < 2 là đảm bảo chất lượng màu sắc luôn là tốt nhất cho người dùng. VP16-OLED được trang bị chân đế linh hoạt có thể gập lại cho phép bạn sử dụng tối ưu cho dù là không gian sử dụng nào. Luôn luôn dữ được độ tương phản tốt nhất trên màn hình nhờ vào việc được trang bị tấm chắn sáng. Mang theo chiếc laptop của bạn của bạn đến bất kỳ đâu và xử lý công việc ngay lập tức, kết nối máy ảnh của bạn với VP16-OLED qua Micro HDMI và sạc dễ dàng thông qua kết nối USB-C.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 16
    Khu vực có thể xem (in.): 15.6
    Loại tấm nền: OLED Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 100,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    Độ sáng: 400 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Response Time (Typical Tr+Tf): 1ms
    Góc nhìn: 170º horizontal, 170º vertical
    Backlight Life (Giờ): N/A Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Color Gamut: Adobe RGB: 112% size / 96% coverage (Typ) DCI-P3: 111% size / 100% coverage (Typ) EBU: 149% size / 100% coverage (Typ) REC709: 150% size / 100% coverage (Typ) SMPTE-C: 163% size / 100% coverage (Typ) NTSC: 107% size (Typ) sRGB: 150% size / 100% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.179 mm (H) x 0.179 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Glare, Hard Coating (N/A)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 2 (40W power charger)
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    Micro HDMI 1.4 In: 1
    Cổng cắm nguồn: USB Type C (with video & data)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 1Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 5W
    Eco Mode (optimized): 6W
    Tiêu thụ (điển hình): 7W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 15W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Up, Down, Left/Return, Right/Confirmed, Power
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Color Mode, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 24 ~ 83KHz
    Tần số Dọc: 50 ~ 61Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - micro HDMI (v1.4), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -60º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 2.2
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 2.2
    Tổng (lbs): 4.8
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 0.98
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 0.98
    Tổng (kg): 2.2
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 16.3 x 12.3 x 3.5
    Kích thước (in.): 14.1 x 8.92~12.38 x 0.8
    Kích thước không có chân đế (in.): 14.1 x 8.9 x 0.2
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 415 x 312 x 90
    Kích thước (mm): 359 x 226.682~314.48 x 19
    Kích thước không có chân đế (mm): 359 x 227 x 6
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, NRCan, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, GEMS, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VP16-OLED x1, micro HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB Type-C to Type-A 3.2 Gen1 Cable (Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1, Hood x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT