Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Công nghệ SuperClear® IPS, Full HD
  • Tích hợp cổng USB Type-C cho sạc và truyền phát dữ liệu cùng lúc
  • Cổng kết nối HDMI, DisplayPort và VGA
  • Thiết kế công thái học ergonomic
  • Công nghệ bảo vệ mắt
  • Tương thích treo tường VESA
  • Công cụ quản lý vDisplay (tải miễn phí tại đây)
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VG2455
Sản phẩm Mô tả
Màn hình ViewSonic VG2455 là một màn hình 24 inch, sử dụng tấm nền IPS được thiết kế cho các không gian văn phòng hiện đại. Đặc điểm nổi bật của màn hình này là sử dụng cổng USB Type-C để kết nối. Sạc và truyền phát các nội dung với một dây kết nối USB duy nhất từ máy tính xách tay của bạn, giúp cho không gian làm việc của bạn trở nên gọn gàng đồng thời sử dụng sản phẩm như một màn hình thứ 2. Đồng thời, sản phẩm còn được trang bị các cổng kết nối DisplayPort, HDMI, VGA và 3 cổng USB Type-A. Màn hình ViewSonic VG2455 được thiết kế với viền siêu mỏng, bạn sẽ có một trải nghiệm liền mạch khi ghép nhiều màn hình với nhau. Với thiết kế công thái học chú trọng đến sự thoải mái của người dùng, màn hình VG2455 có khả năng xoay, điều chỉnh độ cao, nghiêng 40°. Sản phẩm được đóng gói với chất liệu thân thiện với môi trường và có thể dễ dàng, nhanh chóng lắp đặt - sử dụng.
  1. VESA Compatible (Wall Mount 100 x 100 mm)
  2. Menu Control Panel
  3. USB 3.1 down stream x 2
  4. AC In
  5. DisplayPort
  6. HDMI
  7. VGA
  8. USB Type C
  9. USB 3.1 up stream
  10. USB 3.1 down stream
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + A-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 102% size / 93% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    USB 3.2 Type A Down Stream: 3
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger)
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 11.9W
    Eco Mode (optimized): 14.4W
    Tiêu thụ (điển hình): 17.8W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 21W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (eye), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 82KHz, HDMI (v1.4): 15 ~ 82KHz, DisplayPort (v1.2): 15 ~ 82KHz, Type C: 15 ~ 82KHz
    Tần số Dọc: RGB Analog: 50 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 24 ~ 75Hz, DisplayPort (v1.2): 24 ~ 75Hz, Type C: 24 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
    Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 120º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 40º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 14.1
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.8
    Tổng (lbs): 20.7
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4
    Tổng (kg): 9.4
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 23.4 x 15.6 x 8.3
    Kích thước (in.): 21.2 x 15.99~20.15 x 8
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.6 x 2
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 595 x 396 x 210
    Kích thước (mm): 539 x 406.19~511.9 x 202
    Kích thước không có chân đế (mm): 539 x 320 x 52
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, RCM, GEMS, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VG2455 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT