Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Độ phân giải WFHD 2560 x 1080
  • Tấm nền SuperClear® IPS
  • Tỷ lệ khung hình 21: 9
  • Thiết kế không viền 3 cạnh
  • Adaptive Sync 75Hz loại bỏ hiện tượng xé hình
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VA2932-MHD
Sản phẩm Mô tả
The ViewSonic® VA2932-MHD is a 29" monitor with WFHD2560 x 1080 resolution, 21:9 aspect ratio, and SuperClear® IPS panel. And with SuperClear® IPS technology, this monitor delivers the same image quality whether you are looking at the screen from above, below, the front, or the side. A 21:9 aspect ratio and 3-side borderless bezels provide extra screen real estate so users can display more content, switch between applications more quickly, view documents side by side, and view multiple windows at once.
  1. Menu Control Panel
  2. VESA Compatible(Wall Mount 100 x 100mm)
  3. Speaker
  4. HDMI
  5. HDMI
  6. Display Port
  7. Audio in
  8. AC In
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 29
    Khu vực có thể xem (in.): 28.7
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 2560 x 1080
    Loại độ phân giải: WFHD (Wide FHD+)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 21:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 75
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 85% size (Typ)
    sRGB: 120% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.263 mm (H) x 0.263 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1080
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 20W
    Eco Mode (optimized): 24W
    Tiêu thụ (điển hình): 27W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 30W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 24 ~ 86KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 9.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.1
    Tổng (lbs): 12.9
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 4.3
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.7
    Tổng (kg): 5.9
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 31.2 x 16.6 x 4.8
    Kích thước (in.): 27.1 x 16.1 x 7.3
    Kích thước không có chân đế (in.): 27.1 x 12.1 x 1.9
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 792 x 422 x 122
    Kích thước (mm): 689 x 408 x 185
    Kích thước không có chân đế (mm): 689 x 309 x 48
  • TổNG QUAN
    Quy định: RoHS, WEEE, VCCI, PSE, KC, K-MEPS, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VA2932-MHD x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market