Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính

VA1903h
Sản phẩm Mô tả
Màn hình ViewSonic® VA1903h được thiết kế phù hợp cho công việc tại gia đình và doanh nghiệp với cổng kết nối HDMI, thời gian phản hồi nhanh 5ms và tỷ lệ tương phản động 50M:1. Tính năng ViewMode™ độc quyền từ ViewSonic với các thiết lập các đặt cấu hình trước cho các nhu cầu trải nghiệm khác nhau. Sản phẩm còn được trang bị công nghệ bảo vệ mắt như chống nhấp nháy, bộ lọc ánh sáng xanh giúp bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi hội chứng rối loạn mắt CVS. Sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp và chính phủ với chế độ chạy tiết kiệm điện.
  1. VESA Compatible(Wall mount 75mm x 75mm)
  2. Kensington® Lock Slot
  3. Menu Control Panel
  4. HDMI
  5. VGA
  6. Earphone
  7. AC In
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 19
    Khu vực có thể xem (in.): 18.5
    Loại tấm nền: TN Technology
    Độ phân giải: 1366 x 768
    Loại độ phân giải: WXGA (Wide XGA)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 600:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 200 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Response Time (Typical Tr+Tf): 5ms
    Góc nhìn: 90º horizontal, 65º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 102% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.3 mm (H) x 0.3 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1366x768
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1366x768
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1366x768
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 9.5W
    Eco Mode (optimized): 12.5W
    Tiêu thụ (điển hình): 15.3W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 17W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Auto, Left, Right, Menu, Power
    Hiển thị trên màn hình: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select, Audio Adjust, Color Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 75 x 75 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 82KHz, HDMI (v1.4): 15 ~ 82KHz
    Tần số Dọc: RGB Analog: 50 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 50 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4)
    Analog Sync: Separate - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 18º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 4.6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 4
    Tổng (lbs): 6.6
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 2.1
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 1.8
    Tổng (kg): 3
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 19.8 x 13.7 x 4.1
    Kích thước (in.): 17.2 x 13.5 x 6.7
    Kích thước không có chân đế (in.): 17.2 x 10.7 x 1.9
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 502 x 349 x 105
    Kích thước (mm): 438 x 344 x 170
    Kích thước không có chân đế (mm): 438 x 271 x 48
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, IQC-ST, MX-CoC, Mexico Energy, CB, RoHS, WEEE, BSMI, RCM, GEMS, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VA1903H x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, VGA Cable (Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market