Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Công nghệ phosphor Laser thế hệ thứ 2 với tuổi thọ 20.000 giờ
  • Tỷ lệ tầm chiếu ngắn 0,81-0,89
  • Dịch chuyển ống kính H / V rộng
  • Ứng dụng 360 ° & Chế độ chân dung 90 °
  • Bộ thu HDBaseT tích hợp

LS860WU
Sản phẩm Mô tả
LS860WU của ViewSonic là máy chiếu tầm chiếu ngắn với 5000 ANSI Lumens WUXGA . Áp dụng công nghệ laser phosphor thế hệ thứ 2, nó cung cấp độ sáng cao và nhất quán cho tuổi thọ nguồn sáng đáng tin cậy là 20.000 giờ. Tầm chiếu ngắn, zoom quang 1,1x, dịch chuyển ống kính rộng, chiếu 360 ° và chế độ chân dung cho phép tạo ra sự linh hoạt đáng kinh ngạc. Kết hợp với kích thước nhỏ gọn và HDBaseT tích hợp, tính linh hoạt này giúp tạo ra trải nghiệm tuyệt vời cho các ứng dụng chiếu kết hợp trong các trung tâm mô phỏng / trải nghiệm, nhà hàng và phòng tập thể dục, đảm bảo hiệu quả chi phí mong muốn.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • THôNG Số Kỹ THUậT
    Hệ thống chiếu: 0.48" WUXGA
    Độ phân giải gốc: 1920x1200
    Loại DMD: DC3
    Độ sáng: 5000 (ANSI Lumens)
    Độ tương phản: 3000000:1
    Display Color: 1.07 Billion Colors
    Loại nguồn sáng: Laser Phosphor system
    Light Source Life (hours) with Normal Mode: 20000
    Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 30000 (Eco)
    Đèn Watt: Nichia 67W x2
    Ống kính: F=1.83-1.86, f=8.6-9.4mm
    Chênh lệch chiếu: 0%
    Tỷ lệ chiếu: 0.81-0.89
    Zoom quang học: 1.1X
    Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
    Kích cỡ hình: 60"-200"
    Khoảng cách chiếu: 1.04-3.83m(100"@1.74m)
    Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
    Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): +50%, -50%
    Phạm vi thay đổi ống kính H. (Dọc): +23%, -23%
    Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 35dB
    Audible Noise (Eco): 28dB
    Độ trễ đầu vào: 16ms
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200)
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
    Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
    Tần số ngang: 15K-102KHz
    Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
  • ĐầU VàO
    Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 1
    Tổng hợp: 1
    S-Video: 1
    HDMI: 2 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4)
    Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    Âm thanh vào (RCA R / L): 1
    3D VESA (Phù Hợp): 1
    HDBaseT: 1
  • ĐầU RA
    Giám sát: 1
    Audio-out (3.5mm): 1
    Loa: 10W x2
    USB Type A (Nguồn): 1 (5V/1.5A)
    Bộ kích hoạt 12V (3,5mm): 1
  • ĐIềU KHIểN
    RS232 (DB male 9 chân): 1
    RJ45 (LAN control): 1
    USB Type A (Services): 1 (share with USB A Output)
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz(AC in)
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 430WStandby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    Carton: Brown
    Khối lượng tịnh: 6.6kg
    Gross Weight: 9.1kg
    Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 405x305x145mm
    Packing Dimensions: 515x490x276mm
    Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, total 23 languages
    User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, total 20 languages
  • STANDARD ACCESSORY
    Dây nguồn: 1
    Cáp VGA: 1
    Điều khiển từ xa: 1 (w/ laser pointer)
    QSG: Yes
    Warranty Card: Yes (CN Only)
  • PHụ KIệN TùY CHọN
    Wall/Ceiling Mount: PJ-WMK-007